concurrent operation /toán & tin/
thao tác trùng hợp
concurrent operation /toán & tin/
phép toán trùng hợp
concurrent operation /điện tử & viễn thông/
sự vận hành tương tranh
concurrent operation, simultaneous operation /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
thao tác đồng thời
concurrent operation, simultaneous operation /điện tử & viễn thông/
sự vận hành đồng thời