TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 condensing unit room

phòng thiết bị ngưng tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng máy nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 condensing unit room

 condensing unit room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compressor room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engine room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engine room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condensing unit room /điện lạnh/

phòng thiết bị ngưng tụ

 condensing unit room /xây dựng/

phòng thiết bị ngưng tụ

 condensing unit room /vật lý/

phòng thiết bị ngưng tụ

compressor room, condensing unit room, engine room, engine room

phòng máy nén