cone pulley
puli côn
cone pulley /cơ khí & công trình/
puli côn có nhiều bậc
cone pulley
puli có bậc
cone pulley /cơ khí & công trình/
bánh đại bậc
cone pulley
puli côn có nhiều bậc
cone pulley
bánh đại bậc
cone pulley
ròng rọc hình nón
cone pulley, stepped pulley /cơ khí & công trình/
puli hình côn
cone pulley, cone sheave /cơ khí & công trình/
bánh đại bậc
cone pulley, cone sheave, cone wheel, speed cone, step cone pulley, stepped pulley
puli có bậc
cone pulley, cone sheave, cone wheel, continuous speed cone, speed cone, step cone pulley, stepped pulley
bánh côn điều tốc