Việt
vòm hình nón
mái hình côn
Anh
cone roof
conical roof
conical vault
cone roof /xây dựng/
cone roof, conical roof /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
cone roof, conical vault /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/