connecting rod bearing
bạc lót đầu to thanh truyền
connecting rod bearing /y học/
ổ gá cầu nối
connecting rod bearing /xây dựng/
ổ gá cầu nối
connecting rod bearing /cơ khí & công trình/
ổ quay ở đầu to
connecting rod bearing /ô tô/
bạc lót đầu to thanh truyền
connecting rod bearing /cơ khí & công trình/
bạc lót thanh truyền
big end bearing, connecting rod bearing /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
ổ quay ở đầu to
big end bearing, connecting rod bearing /ô tô/
ổ thanh nối
big end bearing, connecting rod bearing /ô tô/
ổ thanh truyền