consistometer
quánh kế
consistometer
cái đo độ quánh
consistometer
cái đo độ sệt
consistometer /xây dựng/
cái đo độ sệt
consistometer /hóa học & vật liệu/
cái đo đậm đặc
consistometer
cái đo đậm đặc
consistometer /xây dựng/
cái đo độ quánh
consistometer /xây dựng/
cái đo độ sệt
consistometer, mobilometer /hóa học & vật liệu/
quánh kế