construction management /xây dựng/
quản lý thi công
construction management /hóa học & vật liệu/
sự chỉ huy thi công
construction management /xây dựng/
sự chỉ huy thi công
construction management
sự chỉ huy thi công
construction management /xây dựng/
sự chỉ huy thi công
construction administration, construction management /xây dựng/
sự quản lý thi công
earthmoving constructing firm, construction company, construction firm, construction management
công ty xây dựng làm đất