continuous footing
tấm móng liên tục
continuous footing /xây dựng/
móng liền dải
continuous footing
móng liên tục
continuous footing /xây dựng/
bệ móng liên tục
continuous footing, continuous foundation /cơ khí & công trình/
tấm móng liên tục
continuous footing, wall footing /xây dựng/
móng liền dải