continuous polisher
băng chuyền đánh bóng
continuous polisher /điện lạnh/
tín hiệu ra liên tục
continuous polisher /xây dựng/
băng chuyền đánh bóng
constant duty, continuous polisher /điện/
tín hiệu ra liên tục
continuous polisher, continuous precipitation /xây dựng/
máy đánh bóng liên tục
constant duty, continuous polisher /điện/
sự vận hành không đổi