TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 continuous rating

công suất dài hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân loại liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy in liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghi liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 continuous rating

 continuous rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous recording

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous rating

công suất dài hạn

 continuous rating

phân loại liên tục

Việc phân loại một thiết bị để chỉ ra các điều kiện ổn định trong đó thiết bị có thể hoạt động hiệu quả hoặc trước khi công suất bị hao phí; ví dụ, việc đánh giá, phân loại một chiếc máy cho công suất ổn định mà không vượt quá giới hạn tăng nhiệt độ cho phép hay để xảy ra sự cố nào.

A rating of a piece of equipment to indicate the constant conditions under which the equipment can operate without reduction of its service or before its power begins to dissipate; for example, a rating of a machine that gives its rated output continuously without exceeding a specified temperature rise or having any other negative effects.

 continuous rating

máy in liên tục

 continuous rating, continuous record, continuous recording

sự ghi liên tục