contract
co rút lại
contract
co rút ngắn
contract /toán & tin/
co rút ngắn
contract
sự phay biên dạng
contract /cơ khí & công trình/
sự phay biên dạng
abbreviate, contract
rút ngắn
restrictive labor agreement, bond, contract
giao kèo mậu dịch hạn chế