TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 control chart

biểu đồ quản lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiếu điều tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiếu kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 control chart

 control chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checking sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control chart

biểu đồ quản lý

Một biểu đồ được dùng để phác thảo các kết quả của quy trình sản xuất nhằm bảo đảm chúng nằm trong các giới hạn cho phép; thường được dùng trong quản lý chất lượng trong sản xuất công nghiệp.

A chart used to plot process outcomes in order to ensure that they lie within acceptable limits; typically used for quality control in industrial production processes.

 control chart /toán & tin/

phiếu điều tra

 control chart

phiếu điều tra

 checking sheet, control chart, inspection sheet, test card

phiếu kiểm tra