control rod, controlling
chương trình điều khiển
automatic control, controlling, handling
sự quản lý tự động
Một chức năng điều hành liên quan đến sự kiểm tra các hoạt động trong một tổ chức và giữ cho tổ chức hướng đến mục tiêu.
The management function that involves monitoring of activities within an organization and keeping the organization on track toward its goals.
predetermined control, control lag, controlling
điều chỉnh xác định trước