TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 controlling

chương trình điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quản lý tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh xác định trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 controlling

control rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

predetermined control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control lag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control rod, controlling

chương trình điều khiển

automatic control, controlling, handling

sự quản lý tự động

Một chức năng điều hành liên quan đến sự kiểm tra các hoạt động trong một tổ chức và giữ cho tổ chức hướng đến mục tiêu.

The management function that involves monitoring of activities within an organization and keeping the organization on track toward its goals.

predetermined control, control lag, controlling

điều chỉnh xác định trước