TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 convergence point

điểm hội tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 convergence point

 convergence point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focal point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of convergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convergence point, focal point, focus, mass point, point of convergence

điểm hội tụ

Điểm hội tụ của chùm tia điện tử trên màn hình đèn tia âm cực hay của đèn hình.; Là những điểm có phân phối mẫu không đều. Mỗi điểm được xác định bởi một vị trí x, y và một giá trị z, được coi là thành phần cơ bản để xây dựng một lưới tam giác bất chính quy (TIN). Mỗi điểm hội tụ có ý nghĩa quan trọng ngang nhau trong việc xác định bề mặt của TIN. Một cách lý tưởng, vị trí của mỗi điểm hội tụ phải thể hiện được sự biến thiên trong hình thái học của bề mặt.