converted timber /xây dựng/
gỗ xẻ đã được đẽo
converted timber /xây dựng/
vật liệu gỗ xẻ
converted timber /xây dựng/
bào vuông vắn
converted timber
bào vuông vắn
converted timber, timber, scantling /xây dựng/
vật liệu gỗ xẻ
1. Một tấm gỗ nhỏ dày khoảng từ 2 đến 4 inch được sử dụng để làm khung vách nhà2. Một khối đá có chiều dài lớn hơn 1, 8m.
1. a small piece of timber 2-4 inches thick, used primarily for studding.a small piece of timber 2-4 inches thick, used primarily for studding.2. a building stone of a length greater than 6 feet.a building stone of a length greater than 6 feet.
carving wood, cleaving timber, converted timber
gỗ xẻ