TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 converted timber

gỗ xẻ đã được đẽo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu gỗ xẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bào vuông vắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ xẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 converted timber

 converted timber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scantling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carving wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaving timber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 converted timber /xây dựng/

gỗ xẻ đã được đẽo

 converted timber /xây dựng/

vật liệu gỗ xẻ

 converted timber /xây dựng/

bào vuông vắn

 converted timber

bào vuông vắn

 converted timber, timber, scantling /xây dựng/

vật liệu gỗ xẻ

1. Một tấm gỗ nhỏ dày khoảng từ 2 đến 4 inch được sử dụng để làm khung vách nhà2. Một khối đá có chiều dài lớn hơn 1, 8m.

1. a small piece of timber 2-4 inches thick, used primarily for studding.a small piece of timber 2-4 inches thick, used primarily for studding.2. a building stone of a length greater than 6 feet.a building stone of a length greater than 6 feet.

 carving wood, cleaving timber, converted timber

gỗ xẻ