cool
làm nguội lại
COOL /xây dựng/
ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời
cool
mát
COOL
ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời
COOL
ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
COOL /toán & tin/
ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời
chill, cool
làm nguội
cold bending, cool
uốn nguội
combined object-oriented language, COOL /toán & tin/
ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp