cooling /y học/
sự làm lạnh, hạ nhiệt
cooling /y học/
sự làm lạnh, hạ nhiệt
chilling, cooling /điện lạnh/
sự làm mát
chilling, cooling
sự làm nguội
Sodium cooled valve, cooling
xupáp có chất Natri làm nguội (cho động cơ cỡ lớn)
thermoelectric water chilling, cold, cooling
sự làm lạnh nước nhiệt điện