cooling pond
bể chứa làm sạch
cooling pond /xây dựng/
ao ngưng tụ
cooling pond /hóa học & vật liệu/
bể chứa làm sạch
cooling pond /xây dựng/
bể làm nguội
cooling pond
ao ngưng tụ
cooling pond
bể làm nguội
condenser pond, cooling pond /điện lạnh/
ao lạnh
condenser pond, cooling pond /điện lạnh/
ao ngưng tụ
cooling bath, cooling pond, cooling tank, freezing bath
bể làm lạnh