TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 corner brace

thanh xiên ở góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh giằng góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 corner brace

 corner brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truss diagonal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corner braces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corner stay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corner brace, truss diagonal /xây dựng/

thanh xiên ở góc

 corner brace, corner braces, corner stay

thanh giằng góc

Một bảng có kích thước 1 inch và 4 inch được đưa vào các khe trên bề mặt ngoài của cột tường hoặc lớp vỏ bọc ngoài bằng gỗ để tăng sự chắc chắn cho cấu trúc khung; mặt ngoài của các thanh giằng khi đó nằm ngang bằng với các cột gắn chúng.

One-inch by four-inch boards that are let in to notches cut in the outer faces of the stud on wall or wood sheathing to provide lateral stability to the frame; the outer faces of the braces are then flush with the studs to which they are nailed.