corner plate /xây dựng/
tấm ở góc
corner plate
thước đo bằng tôn
corner plate /xây dựng/
thước đo bằng tôn
corner plate /xây dựng/
bản ở góc
corner plate /xây dựng/
bản thép nối
corner plate /xây dựng/
bản thép ở góc
window corner iron, corner plate, kneepiece
thép góc làm cửa sổ