counterpoise bridge
cầu thăng bằng
counterpoise bridge, weighbridge /hóa học & vật liệu/
cầu thăng bằng
twin-leaf bascule bridge, counterpoise bridge, movable bridge
cầu quay nhấc hai cánh
balance bridge, counterpoise bridge, hoist bridge, moving bridge, opening bridge, pivot bridge, pont-levis, turn bridge, turning bridge, drawbridge /xây dựng/
cầu cất
Một loại cầu được xây dựng trên mặt nước, ở đó toàn bộ cây cầu hoặc một phần của cây cầu có thể được nâng lên hay di chuyển sang một bên, và điều này cho phép các tàu thuyền có cột buồm cao đi qua.
A type of bridge often constructed over a waterway, in which the entire bridge or a section of it can be raised up or moved aside, as to permit passage by vessels with tall masts.