Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
courtyard /xây dựng/
sân trong chung
courtyard /xây dựng/
sân trong chung
courtyard /xây dựng/
sân trước
courtyard /xây dựng/
sân trước nhà
courtyard /xây dựng/
sân trước nhà máy
courtyard /xây dựng/
sân trước nhà thờ
courtyard /xây dựng/
sân trước, hội trường