TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cover plate

đá xây viền mép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm lát mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản phủ mối nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh nẹp tấm đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa đệm/ nắp đậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp đậy ống khói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cover plate

 cover plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover-joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

funnel bonnet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover hood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover plate

đá xây viền mép

 cover plate /cơ khí & công trình/

tấm lát mặt

 cover plate

bản phủ mối nối

 cover plate

thanh nẹp tấm đệm

 cover plate /xây dựng/

thanh nẹp tấm đệm

 cover plate /xây dựng/

bản phủ mối nối

 cover plate

đĩa đệm/ nắp đậy

1.Đĩa đệm được sử dụng để làm các bề mặt của mặt bích của ống chặt hơn nhằm nâng cao khả năng chống cong của đĩa 2.Đĩa đệm thường bằng thủy tinh phủ lên bề mặt của một nồi hơi hoặc một quy trình để có thể nhìn được vào bên trong.

1. a plate that is fastened to the flange sections of a column or girder to increase its resistance to bending.a plate that is fastened to the flange sections of a column or girder to increase its resistance to bending.2. a plate, often of glass, over an opening to a boiler or other process, for visual inspection.a plate, often of glass, over an opening to a boiler or other process, for visual inspection.

 cover plate /xây dựng/

đá xây viền mép

 cover plate /cơ khí & công trình/

đá xây viền mép

 cover plate, strap /xây dựng/

màng đệm

 cover plate, cover-joint /xây dựng/

bản phủ mối nối

funnel bonnet, cover hood, cover plate

nắp đậy ống khói