TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cps

ký tự trên giây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số chu kỳ trong một giây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số ký tự mỗi giây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số ký tự trong 1 giây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số ký tự trong một giây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cps

 cps

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycles per second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 characters per second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cps /điện tử & viễn thông/

ký tự trên giây

 cps /xây dựng/

số chu kỳ trong một giây

 cps /toán & tin/

số ký tự mỗi giây

 CPS /toán & tin/

số ký tự trong 1 giây

 cps /toán & tin/

số ký tự trong một giây

 CPS /toán & tin/

số ký tự trong 1 giây

Dùng để chỉ về tốc độ của máy in.

 cps, cycles per second /toán & tin/

số chu kỳ trong một giây

 characters per second, cps

số ký tự mỗi giây

 Characters Per Second, cps /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

số ký tự trong một giây