cps /điện tử & viễn thông/
ký tự trên giây
cps /xây dựng/
số chu kỳ trong một giây
cps /toán & tin/
số ký tự mỗi giây
CPS /toán & tin/
số ký tự trong 1 giây
cps /toán & tin/
số ký tự trong một giây
CPS /toán & tin/
số ký tự trong 1 giây
Dùng để chỉ về tốc độ của máy in.
cps, cycles per second /toán & tin/
số chu kỳ trong một giây
characters per second, cps
số ký tự mỗi giây
Characters Per Second, cps /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
số ký tự trong một giây