creosote oil /hóa học & vật liệu/
dầu creozot
Một loại chất lỏng chứa dầu có màu vàng xanh sôi ở nhiệt độ trong khoảng 240_270ide use in medicine as a source of vitamins A and D.
A yellow-to-green oily liquid that boils between 240 and 270^i o+? nhie^.t ddo^. trong khoa?ng 240_270ide use in medicine as a source of vitamins A and D.