TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 critical path

đường găng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lộ trình tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 critical path

 critical path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 critical curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 critical path

đường găng

 critical path /cơ khí & công trình/

đường tới hạn

 critical path

đường (thời gian) tới hạn

Trong một hệ PERT, đường đi mô tả thời gian tiêu tốn lớn nhất; tương đương với tổng thời gian cần thiết cho dự án.

In a PERT network, the path representing the most time consumed; equivalent to the total time required for the project.

 critical path

lộ trình tới hạn

 critical curve, critical path

đường tới hạn