critical section /toán & tin/
đoạn (chương trình) tới hạn
critical section
mặt cắt nguy hiểm
critical section /xây dựng/
tiết diện tới hạn
critical section /toán & tin/
phần (chương trình) tới hạn
critical section, dangerous section /xây dựng/
mặt cắt tới hạn
critical section, dangerous section, plane of weakness
mặt cắt nguy hiểm