cross bracing
Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang
cross bracing
sự liên kết ngang
cross bracing
thanh liên kết ngang
cross bracing /xây dựng/
hệ giằng chéo chữ X
cross bracing /xây dựng/
hệ giằng chéo nhau
cross bracing /xây dựng/
Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang
Việc dựng khung một tòa nhà trong đó hai thanh giằng chéo được gắn vào các panen hoặc các cột của một vì kèo và giữ chắc nó để có thể chịu được gió. Tham khảo COUNTERBRACING.
The buildup of a frame of a building in which two diagonal braces are nailed into each panel or stud of a truss and stabilize it to carry wind loads. Also, COUNTERBRACING.
cross bracing
hệ giằng chéo chữ X
cross bracing
hệ giằng chéo nhau
cross bracing /hóa học & vật liệu/
thanh liên kết ngang
cross bracing /xây dựng/
thanh liên kết ngang
cross bond, cross bracing, cross link, cross-linking, curing
sự liên kết ngang