cross coupling /vật lý/
hệ ghép chéo
cross coupling /điện tử & viễn thông/
ghép chéo
cross coupling /điện lạnh/
ghép ngang
cross coupling
bộ chọn ngang dọc
cross connecting, cross coupling /toán & tin/
sự ghép chéo
cross coupling, crossbar selector /điện/
hệ ghép chéo
cross coupling, crossbar selector /điện/
bộ chọn ngang dọc