cross sectional area
diện tích mặt cắt ngang
cross sectional area /toán & tin/
diện tích mặt cắt ngang
axes of inertia of cross section, cross sectional area, cross-cut, cross-sectional area
trục quán tính của tiết diện ngang
area of cross section, cross sectional area, cross-section area, cross-sectional area, oblique cross section area
diện tích mặt cắt ngang