TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crushable ceramics

sứ ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crushable ceramics

 crushable ceramics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crushable ceramics /hóa học & vật liệu/

sứ ép

Loại ống được làm bằng magie oxit và alumin thuần khiết có ứng dụng chính là làm vỏ cách li kim loại của các cặp nhiệt điện và các nguyên tố đốt nóng.

Tubes made of high-purity magnesia or alumina that are used primarily to insulate metal-sheathed thermocouples and heating elements.