TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
crushed
được nghiền vỡ
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đã nghiền nát
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự nghiền vụn
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
crushed
crushed
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
crush
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
crushed
/xây dựng/
được nghiền vỡ
crushed
/xây dựng/
được nghiền vỡ
crushed
đã nghiền nát
crushed
được nghiền vỡ
crush, crushed
sự nghiền vụn