TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crushing strength

độ bền nén vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cường độ chịu nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền khí nghiền vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cường độ chịu nén trong khi được 28 ngày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn bền nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crushing strength

 crushing strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compressive strength at 28 days age

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressive resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultimate compressive strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crushing strength /vật lý/

độ bền nén vỡ

 crushing strength /hóa học & vật liệu/

cường độ chịu nén

 crushing strength /hóa học & vật liệu/

độ bền khí nghiền vụ

 crushing strength

độ bền nén vỡ

compressive strength at 28 days age, crushing strength

cường độ chịu nén trong khi được 28 ngày

 compressive resistance, crushing strength, ultimate compressive strength

giới hạn bền nén