crystal growth /xây dựng/
mọc tinh thể
crystal growth
sự nuôi tinh thể
crystal growth /điện lạnh/
sự phát triển tinh thể
crystal growth /điện lạnh/
phát triển tinh thể
crystal growth /y học/
sự nuôi tinh thể
crystal growing, crystal growth /điện lạnh/
mọc tinh thể
crystal growth, growing of crystals /hóa học & vật liệu/
sự nuôi tinh thể