TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crystallizer

bộ kết tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị kết tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crystallizer

 crystallizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crystallizer /hóa học & vật liệu/

bộ kết tinh

Một thùng trong đó các chất rắn được hòa tan trong một dung dịch được kết tủa trong dung dịch sau khi làm lạnh, sau đó hồi phục chất rắn theo dạng tinh thể.

A vessel in which dissolved solids in a solution are precipitated from the solution by cooling or evaporation, and then recovered as solid crystals with a specified size range.

 crystallizer /hóa học & vật liệu/

thiết bị kết tinh