cutter wheel
bánh mài cắt đứt
cutter wheel /hóa học & vật liệu/
bánh mài cắt đứt
cutter wheel
đá mài cắt đứt
cutter wheel /cơ khí & công trình/
trục dao cắt
cutter wheel, give a gift /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
tang dao
cutter wheel, knife drum /cơ khí & công trình/
trục dao cắt
cutoff wheel, cutter wheel, cutting wheel
đá mài cắt đứt
cutoff wheel, cutter wheel, cutting wheel, cutting-off wheel, parting-off wheel
bánh mài cắt đứt