TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cutting diamond

dao kim cương cắt kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi kim cương cắt kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cutting diamond

 cutting diamond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass diamond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glazier's diamond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting diamond

dao kim cương cắt kính

 cutting diamond

mũi kim cương cắt kính

 cutting diamond /cơ khí & công trình/

mũi kim cương cắt kính

 cutting diamond /cơ khí & công trình/

dao kim cương cắt kính

 cutting diamond, glass diamond /xây dựng/

dao kim cương cắt kính

 cutting diamond, glass cutter, glazier's diamond

mũi kim cương cắt kính