cylinder barrel /xây dựng/
áo xi lanh
cylinder barrel
áo xi lanh
cylinder barrel /hóa học & vật liệu/
thân xilanh
cylinder barrel /xây dựng/
vành tôn
cylinder barrel
ống xilanh
cylinder barrel /ô tô/
ống xilanh (động cơ)
seamless steel cylinder, cylinder barrel, framed sieve cylinder
ống trụ thép kéo liền