dashing vessel
bình giảm chấn
dashing vessel
bộ giảm chấn
dashing vessel /toán & tin/
bình giảm chấn
dashing vessel /toán & tin/
bộ giảm chấn
dashing vessel, dashpot /vật lý/
bình giảm chấn
dashing vessel, dashpot /vật lý/
đậu giảm chấn
dash pot, dashing vessel, dashpot
bộ giảm chấn động