TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 deadline

tử tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạn chót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng kết thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch cấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 deadline

 deadline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forbinden line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deadline /xây dựng/

tử tuyến

 deadline /toán & tin/

hạn chót

 deadline

dòng kết thúc

 deadline

hạn chót

 deadline, forbinden line /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/

vạch cấm