TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 deafness

sự điếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ điếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị viễn thông dành cho người điếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 deafness

 deafness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telecommumcations device for the deaf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deafness /vật lý/

sự điếc

 deafness /y học/

độ điếc

telecommumcations device for the deaf, deafness /y học/

thiết bị viễn thông dành cho người điếc