Việt
đề xi ben
đêxibel
đêxiben
dB
đexiben
định mức đexiben máy bay
Anh
DeciBel
aircraft decibel rating
DeciBel /điện/
DeciBel /điện tử & viễn thông/
Decibel /xây dựng/
đêxibel (dB)
decibel /điện/
dB, decibel /toán & tin/
dB, decibel
aircraft decibel rating, decibel