Việt
đexiben
dB
Anh
decibel
Đức
Dezibel
Dezibel /nt (dB)/ÂM, KT_GHI, Đ_TỬ, (hằng số suy giảm loga) V_LÝ (đơn vị suy giảm) VT&RĐ, VLB_XẠ, ÔNMT/
[EN] decibel (dB)
[VI] đexiben, dB
dB /v_tắt (Dezibel)/ÂM, KT_GHI, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ, VLB_XẠ, ÔNMT/
[EN] dB (decibel)
dB, decibel