Việt
đêxiben
đexiben
dB
đê- xi-ben
đơn vị đo cường độ âm thanh
Anh
decibel
Decibels :
Đức
Dezibel
Dezibel :
Pháp
décibel
Décibels :
Dezibel /[detsi'bel], das/
(Zeichen: dB) đê- xi-ben; đơn vị đo cường độ âm thanh;
[EN] decibel
[VI] decibel
Dezibel /nt (dB)/ÂM, KT_GHI, Đ_TỬ, (hằng số suy giảm loga) V_LÝ (đơn vị suy giảm) VT&RĐ, VLB_XẠ, ÔNMT/
[EN] decibel (dB)
[VI] đexiben, dB
[DE] Dezibel
[VI] đêxiben (dB)
[FR] décibel
Dezibel /SCIENCE/
Dezibel /SCIENCE,TECH/
Dezibel /TECH/
Dezibel /ENG-ELECTRICAL/
[EN] Decibels (dB) :
[FR] Décibels (dB):
[DE] Dezibel (dB):
[VI] đơn vị đo lường tiếng động. Im lặng hoàn toàn = 0dB ; tiếng thì thầm = 30dB tiếng nói thường = 60dB ; tiếng hét to, tiếng xe cộ ngoài đường = 90dB ; tiếng phản lực cơ = 120 dB.