TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dezibel

đêxiben

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đexiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dB

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đê- xi-ben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo cường độ âm thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dezibel

decibel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dezibel :

Decibels :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

dezibel

Dezibel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dezibel :

Dezibel :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

dezibel

décibel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
dezibel :

Décibels :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dezibel /[detsi'bel], das/

(Zeichen: dB) đê- xi-ben; đơn vị đo cường độ âm thanh;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Dezibel

[EN] decibel

[VI] decibel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dezibel /nt (dB)/ÂM, KT_GHI, Đ_TỬ, (hằng số suy giảm loga) V_LÝ (đơn vị suy giảm) VT&RĐ, VLB_XẠ, ÔNMT/

[EN] decibel (dB)

[VI] đexiben, dB

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Dezibel

[DE] Dezibel

[VI] đêxiben (dB)

[EN] decibel

[FR] décibel

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dezibel

decibel

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dezibel /SCIENCE/

[DE] Dezibel

[EN] decibel

[FR] décibel

Dezibel /SCIENCE,TECH/

[DE] Dezibel

[EN] decibel

[FR] décibel

Dezibel /TECH/

[DE] Dezibel

[EN] decibel

[FR] décibel

Dezibel /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dezibel

[EN] decibel

[FR] décibel

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Dezibel :

[EN] Decibels (dB) :

[FR] Décibels (dB):

[DE] Dezibel (dB):

[VI] đơn vị đo lường tiếng động. Im lặng hoàn toàn = 0dB ; tiếng thì thầm = 30dB tiếng nói thường = 60dB ; tiếng hét to, tiếng xe cộ ngoài đường = 90dB ; tiếng phản lực cơ = 120 dB.