TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 decimeter

deximet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đeximet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một phần mười mét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decimét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 decimeter

 decimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decimeter /y học/

deximet

 decimeter

đeximet

 decimeter /toán & tin/

một phần mười mét

 decimeter, dm /toán & tin/

một phần mười mét

 decimeter, dm /toán & tin/

decimét