deflectometer /đo lường & điều khiển/
lệch kế
deflectometer /xây dựng/
cái đo lệch
deflectometer /xây dựng/
cái đo võng
deflectometer /toán & tin/
cái đo võng
bias meter, deflectometer /toán & tin/
máy đo độ lệch
Một dụng cụ dùng để đo mức độ uốn cong của một vật trong quá trình thử nghiệm theo chiều ngang của vật.
An instrument that measures the amount of bending which an object suffers during a transverse test.