deflocculating agent /hóa học & vật liệu/
chất giải keo tụ
deflocculating agent
chất khử đông tụ
deflocculating agent
chất gây phân tán
deflocculating agent
tác nhân khử tụ
deflocculating agent /hóa học & vật liệu/
tác nhân khử tụ
deflocculating agent
chất khử keo tụ
deflocculating agent /hóa học & vật liệu/
chất khử đông tụ
deflocculating agent, dispersing agent /hóa học & vật liệu/
chất gây phân tán
deflocculating agent, dispersing agent /hóa học & vật liệu/
chất giải keo tụ
deflocculating agent, dispersing agent /hóa học & vật liệu/
chất khử keo tụ