degreasing plant /hóa học & vật liệu/
thiết bị khử dầu
degreasing plant /hóa học & vật liệu/
thiết bị khử mỡ
degreasing plant /xây dựng/
thiết bị khử dầu
degreasing plant /xây dựng/
thiết bị khử mỡ
degreasing agent, degreasing plant /xây dựng/
thiết bị khử mỡ
degreasing agent, degreasing plant, oil eliminator, oil separator
thiết bị khử dầu