TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 delay line

đường dây trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tạo trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch trễ quét tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 delay line

 delay line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear-sweep delay circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay line

đường dây trễ

 delay line

đường tạo trễ

 delay line

đường trễ

 delay line /toán & tin/

tuyến trễ

 delay line /điện/

dây trễ

Mạch tạo hiện tượng truyền trễ tín hiệu trong một thời gian nhất định. mạch này dùng trong máy thu hình màu để cân bằng sự trì chậm trong quá trình truyền và xử lý tín hiệu trong các đường tín hiệu chói và đường tín hiệu màu máy thu hình màu.

 delay line /điện tử & viễn thông/

dòng trễ

linear-sweep delay circuit, delay line, delay network

mạch trễ quét tuyến tính

Mạch tạo hiện tượng truyền trễ tín hiệu trong một thời gian nhất định. mạch này dùng trong máy thu hình màu để cân bằng sự trì chậm trong quá trình truyền và xử lý tín hiệu trong các đường tín hiệu chói và đường tín hiệu màu máy thu hình màu.